Có 2 kết quả:
愛美 ài měi ㄚㄧˋ ㄇㄟˇ • 爱美 ài měi ㄚㄧˋ ㄇㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) love of beauty
(2) wishing to appear beautiful
(3) to set store by one's appearance
(2) wishing to appear beautiful
(3) to set store by one's appearance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) love of beauty
(2) wishing to appear beautiful
(3) to set store by one's appearance
(2) wishing to appear beautiful
(3) to set store by one's appearance
Bình luận 0